Mô tả
MÔ TẢ SẢN PHẨM:
- + 20 thông số bao gồm phân tích 3 thành phần WBC
- + Thể tích hút mẫu là 9.8 µL, sử dụng mẫu máu toàn phần
- + Thực hiện 60 mẫu/ giờ
- + Hệ thống phòng chống tắc nghẽn đầy đủ
- + LCD 320 x 240 biểu đồ màu có các điểm chấm độ tương phản cao
- + Phạm vi các ngôn ngữ hỗ trợ rộng
- + Máy in nhiệt đặt ở thân trong của máy
- + Menu dễ sử dụng với giao diện phím mềm
- + Bộ lưu trữ dữ liệu lớn, lưu được 5000 kết quả
- Tham khảo website của hãng : http://htidiagnostics.com/product/hematology-analyzers/microcc-20plus/
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
Phân tích hemoglobin
Bước sóng: 525 nm
Đặc tính lấy mẫu
Thể tích yêu cầu cho mỗi lần phân tích:
– Kiểu máu toàn phần (máu tĩnh mạch): 9.8μL
– Kiểu pha loãng trước (máu mao mạch): 20μL
Thể tích hút hóa chất ít.
Kích thước lỗ đếm tế bào:
WBC 80 μm
RBC 50μm
Số mẫu làm trong một giờ: 60 mẫu /giờ
Kiểm tra chất pha loãng, rửa và dung giải
Thể tích dùng cho mỗi hoá chất là:
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT | Pha loãng | Rửa | Dung giải |
Khởi động bình thường | 35 ml | 2.4 ml | 1.2 ml |
Chạy mẫu (máu toàn phần) | 17.5 ml | 1.2 ml | 0,6 ml |
Tắt máy bình thường | 17.5 ml | 1.2 ml | 0,6 ml |
Hiệu suất:
Sai số
Tính sai số dựa trên xác định bản sao của cùng mẫu. Kết quả đầu tiên không sử dụng trong tính toán.
Tiêu chuẩn sai số
Thông số | Mức | Đơn vị | CV % |
WBC | 7,0-15,0 | 109/L | £ 2,5 |
RBC | 3,5 – 6,0 | 1012/L | £ 2 |
HGB | 110 – 180 | g/L | £ 1,5 |
MCV | 80,0 – 110,0 | fL | £ 0,5 |
PLT | 200 – 500 | 109/L | £ 5 |
Phạm vi vận hành
Thông số | Phạm vi | Đơn vị |
WBC | 0,0 – 999,9 | 109 /L |
RBC | 0,00 – 9,99 | 1012 /L |
HGB | 0 – 300 | g/L |
MCV | 0 – 250 | fL |
PLT | 0 – 3000 | 109 /L |
Độ tuyến tính
Thông số | Phạm vi tuyến tính | Đơn vị | Chênh lêch |
WBC | 0,3 – 99,9 | 109 /L | ± 0,3 hoặc ± 5% |
RBC | 0,20 – 9,99 | 1012 /L | ± 0,05 hoặc ± 5% |
HGB | 0 – 300 | g/L | ± 2 hoặc ± 3% |
PLT | 10 – 999 | 109 /L | ± 10 hoặc ± 10% |
Hiển thị
Màn hình tinh thể lỏng (LCD): 10.4 inch, độ phân giải 800 x 600
Thiết bị vào / ra: cổng serial RS 232; cổng máy in; giao diện bàn phím
Máy in nhiệt có sẵn trong máy
Máy in ngoài (tuỳ chọn)
EPSON LX-300, EPSON LX-300+
Máy quét (tuỳ chọn)
TYSSO CCD-82
Nguồn điện
Đầu vào: AC 220V ± 10%
50/60 Hz ± 1 Hz 50/60 Hz ± 1 Hz
Công suất tiêu thụ: 96 VA
Cầu chì: 2 A – 4 A
Độ ẩm và nhiệt độ xung quanh
Nhiệt độ: 15oC – 35oC
Độ ẩm: 10% – 90 %
Kích thước : dài x rộng x cao: 44 x 36 x 37 (cm).
Cân nặng : 18 kg.
Thuốc chống đông nên dùng
Muối K2EDTA có tỷ lệ máu chính xác để chống đông do nhà sản xuất ông nghiệm xác định.
Đầu ra kết quả
Hệ thống có thể chuyển mẫu và kết quả kiểm tra đến máy tính bên ngoài
Màn hình kết quả mẫu sẽ trình bày số nhận dạng, kiểu mẫu, kết quả mẫu và đánh dấu mẫu nào đó
Hệ thống in ra toàn bộ dữ liệu.
Bộ nhớ : 50,000 mẫu bệnh nhân.
Cấu hình chuẩn bao gồm:
+ 01 Máy chính có gắn sẳn máy in nhiệt 50mm.
+ 01 Keyboard
+ 01 Dây tiếp đất
+ Screw driver (1)
+ Ground wire (1)
+ Tube comonent for waste (1)
+ Air filter (5)
+ Tubing (3)
+ Localizer (1)
+ Cáp tín hiệu cho dung dịch Lyse (1)
+ Cáp tín hiệu cho dung dịch Diluent (1)
+ Cáp tín hiệu cho dung dịch Rinse (1)
+ Đầu hút mẫu (3)
+ Ống nhựa (50)
+ Giấy in nhiệt (2)
+ Red of suction (5)
+ 01 bộ các ống hút hóa chất và hút mẫu.
+ Cầu chì 2A thay thế (2)
+ Dây nguồn (1)
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh và tiếng Việt.
+ Hóa chất chạy máy gồm có:
1/ Lyse (dung dịch dung giải) 1 lít
2/ Cleaner (dung dịch rửa) 1 lít
3/ Diluent (dung dịch pha lõang) 20 lít
Liên hệ : vidanmedical.com
Email: vidanmedical1310@gmail.com
Di động : 0938 935 846
4290total visits,4visits today
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.